Home / Kinh Nghiệm / Tỷ Giá Vietcombank Tỷ Giá Vietcombank 26/10/2021 Bảng tỷ giá bán ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được update mới nhất tại Hội Sở Chính Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank trên đây. Mã nước ngoài tệ Tên nước ngoài tệ sở hữu vào đưa khoản xuất kho USD ĐÔ LA MỸ 22,625 22,655 22,855 AUD ĐÔ LA ÚC 16,583 16,751 17,276 CAD ĐÔ CANADA 17,949.89 18,131.2 18,699.85 CHF FRANCE THỤY SĨ 24,216.58 24,461.2 25,228.37 EUR EURO 25,834.04 26,094.99 27,258.1 GBP BẢNG ANH 30,546.06 30,854.61 31,822.29 JPY YÊN NHẬT 194.19 196.15 205.38 SGD ĐÔ SINGAPORE 16,469.72 16,636.08 17,157.84 THB BẠT THÁI LAN 604.72 671.91 697.15 MYR RINGGIT MÃ LAY - 5,425.04 5,539.5 DKK KRONE ĐAN MẠCH - 3,497.96 3,629.38 HKD ĐÔ HONGKONG 2,854.56 2,883.4 2,973.83 INR RUPI ẤN ĐỘ - 302.75 314.64 KRW WON HÀN QUỐC 16.75 18.61 20.39 KWD KUWAITI DINAR - 75,430.53 78,391.54 NOK KRONE na UY - 2,671.51 2,783 RUB RÚP NGA - 323.45 360.43 SAR SAUDI RIAL - 6,053.43 6,291.05 SEK KRONE THỤY ĐIỂN - 2,601.13 2,709.68 Bài viết liên quan Không nói dù chỉ một lời gian dối 21/09/2021 Dung dịch vệ sinh kim phun xăng điện tử 27/12/2021 Lớp học piano cho người lớn ở hà nội 25/10/2021 Xem Tử Vi Tuổi Bính Ngọ 1966 Nam Mạng 23/10/2021 Đề thi môn cơ sở văn hóa việt nam 22/09/2021 Tiền thuê nhà tính vào thu nhập chịu thuế 10/09/2021